Có 2 kết quả:

描写 miêu tả描寫 miêu tả

1/2

miêu tả

giản thể

Từ điển phổ thông

miêu tả, tả lại, mô tả, diễn tả

Bình luận 0

miêu tả

phồn thể

Từ điển phổ thông

miêu tả, tả lại, mô tả, diễn tả

Từ điển trích dẫn

1. Dùng nét vẽ, màu sắc hoặc lời văn biểu hiện tình trạng hoặc bối cảnh sự vật. ◎Như: “miêu tả phong cảnh” 描寫風景.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng nét vẽ hoặc lời văn mà vẽ lại, viết lại những điều mình thấy.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0